--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Jerome Kern chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lều
:
tentdựng lềuto pitch atentlều chõngtent and campbed
+
furthermost
:
xa hơn hết
+
khó nghĩ
:
be at a loss
+
good for you
:
tốt cho sức khỏeCarrots are good for you.Cả rốt tốt cho sức khỏe của anh.
+
huấn luyện
:
to train; to teach; to drill; to coachhuấn luyện viênthe coach; instructor